Danh mục ngành được phép đào tạo của
Trường Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng
Stt | Tên ngành | Mã ngành | Số văn bản mở ngành | Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành | Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) | Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất) | Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép | Năm bắt đầu đào tạo | Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) | (10) |
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 3803/GDĐT | 22/11/1997 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2022 |
2 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | 3803/GDĐT | 19/11/1997 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2022 |
3 | Luật | 7380101 | 2566/QĐ- BGDĐT | 31/7/2017 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 2017 | 2022 |
4 | Việt Nam học | 7310630 | 987/GDĐT | 01/3/2001 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 2001 | 2022 |
5 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | 3803/GDĐT | 23/11/1997 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2022 |
6 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | 3803/GDĐT | 20/11/1997 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2022 |
7 | Công nghệ thông tin | 7480201 | 3803/GDĐT | 21/11/1997 | 943/QĐ-BGDĐT | 14/03/2018 | Bộ GD&ĐT | 1997 | 2022 |