Chương trình đào tạo
- Đào tạo Đại học chính quy
STT | Mã ngành | Ngành | Chuyên ngành | Chương trình đào taọ |
1 | 7480201 | Công nghệ thông tin | Công nghệ phần mềm | |
Quản trị và an ninh mạng | ||||
2 | 7510301 | Kĩ thuật Điện - Điện tử | Điện tự động công nghiệp | |
Điện tử truyền thông | ||||
3 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | Ngôn ngữ Anh - Anh | |
Ngôn ngữ Anh - Trung | Tại đây | |||
Ngôn ngữ Anh - Hàn | Tại đây | |||
Tiếng Anh thương mại | ||||
4 | 7310630 | Việt Nam học | Tổ chức sự kiện | Tại đây |
Quản trị du lịch và lữ hành | ||||
5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | Kế toán kiểm toán | |
Quản trị doanh nghiệp | ||||
Marketing | ||||
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | Tại đây | |||
6 | 7520320 | Kĩ thuật môi trường | Công nghệ môi trường | Tại đây |
Quản lý tài nguyên nước | Tại đây | |||
Quản lý đất đai | Tại đây | |||
7 | 7380101 | Luật | Luật | Tại đây |
2. Đào tạo sau Đại học
STT | Mã ngành | Ngành | Chương trình đào tạo |
1 | 8340101 | Quản trị kinh doanh | Tại đây |
2 | 8480104 | Hệ thống thông tin | Tại đây |